Có 1 kết quả:
成熟 chéng shú ㄔㄥˊ ㄕㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành thục, làm quen
Từ điển Trung-Anh
(1) mature
(2) ripe
(3) to mature
(4) to ripen
(5) Taiwan pr. [cheng2 shou2]
(2) ripe
(3) to mature
(4) to ripen
(5) Taiwan pr. [cheng2 shou2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0